Chi tiết:
300Mbps Wireless N Router TOTOLINK N301RA
- 1 WAN port, 4 LAN port (10/100Mbps)
- Băng thông thực: 60Mbps ~ 90Mbps, chịu tải 20~30 PC
- Tích hợp chuẩn B,G,N.
- Tốc độ đạt đến 300Mbps
- Công suất cực lớn 100mW; Anten độ lợi cao 2x4dBm (anten rời)
- Hỗ trợ 3 SSID (tương đương 3 Access point)
- VPN server with 5 connection PPTP, Host-to-LAN (thuận lợi cho người thường xuyên di chuyển muốn kết nối về văn phòng)
- Cho phép 32 thiết bị không dây kết nối cùng lúc (Rất ít thiết bị làm được)
- Hỗ trợ cả IGMP proxy và snooping cho ứng dụng IPTV không dây (Set top Box không dây)
- Chức năng WMM cho phép truyền tải nội dung Video HD không dây; Ứng dụng kết nối IP Camera wireless
- Chức năng Wireless WAN, Bridge, Repeater,WDS mạnh mẽ cho phép mở rộng vùng phủ sóng dễ dàng; Thích hợp cho nhà cao tầng, biệt thự, khách sạn,..không thể kéo dây.
- Hỗ trợ Isolate LAN (Cô lập mạng wireless với mạng LAN)
- DHCP server protection (tương tự Bind IP to MAC của DrayTek)
- Tỏa rất ít nhiệt khi hoạt động, khả năng làm việc liên tục không bị treo
- Bandwith management and QoS Function. Dynamic DNS (tích hợp Dyndns.com)
Specifications
- Complies with IEEE 802.11n and IEEE 802.11g/b standards for 2.4GHz Wireless LAN.
- Up to 300Mbps high speed wireless data rate.
- Supports PPPoE, Dynamic IP and Static IP broadband functions.
- Provides 64/128-bit WEP, WPA/WPA2 and WPA-PSK/WPA2-PSK (TKIP/AES)encryptions.
- The IP, MAC and URL filtering makes access and time control more flexibly.
- The VPN server can not only protect the privacy of your information, but also simplify network management.
- Supports WMM for improved audio and video streaming.
- Multi-SSID allows you to create multiple SSIDs for different purpose.
- Supports WPS (Wi-Fi Protected Setup) for one-key fast security setup.
Interface
|
4*100BaseTX (Auto MDI/MDIX) LAN Ports
|
|
1*100BaseTX (Auto MDI/MDIX) WAN Port
|
Dimensions
|
147.3mm x 94.7mm x 25mm (L x W x H)
|
Power Supply
|
9V DC/0.5A
|
Antenna
|
2*4dBi fixed antennas
|
LED
|
1*Power, 1*CPU, 1*Wireless, 1*WAN, 4*LAN
|
Button
|
Reset & WPS two-in-one button
|
Environment
|
Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉)
|
|
Storage Temperature: -40~70℃ (-40℉~158℉)
|
|
Operating Humidity: 10%~90% non-condensing
|
|
Storage Humidity: 5%~95% non-condensing
|
Wireless
|
Standards
|
IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
|
RF Frequency
|
2.4~2.4835GHz
|
Data Rate
|
802. 11n: up to 300Mbps
|
|
802.11g: up to 54Mbps (dynamic)
|
|
802.11b: up to11Mbps (dynamic)
|
Wireless Security
|
64/128-bit WEP Encryption
|
|
WPA/WPA2 security
|
Output Power
|
20dBm (Max.)
|
Channel
|
1-11 (North America), 1-13 (General Europe), 1-14 (Japan)
|
Modulation Type
|
BPSK, QPSK, CCK and OFDM (BPSK/QPSK/16-QAM/ 64-QAM)
|
Receiver Sensitivity
|
270M: -65 dBm@10% PER
|
|
135M: -65 dBm@10% PER
|
|
54M: -68 dBm@10% PER
|
|
11M: -85 dBm@8% PER
|
|
6M: -88 dBm@10% PER
|
|
1M: -90 dBm@8% PER
|
Software
|
Network
|
Internet Setup: PPPoE/DHCP/Static IP
|
|
LAN/DHCP Setup: DHCP Server/DHCP Static Lease
|
Wireless
|
Wireless Basic Setup
|
|
Multiple BSS
|
|
Multibridge(Repeater): Wireless Bridge/Wireless WAN
|
|
MAC Authentication
|
|
WDS
|
|
WPS
|
|
Advanced Setup
|
NAT/Routing
|
Port Forwarding
|
|
DMZ/Twin IP
|
|
Port Trigger
|
|
Routing Table
|
Firewall
|
Internet Access Control: IP/MAC Address filtering
|
|
Net Detector
|
|
Remote/Internal access list
|
Utility
|
VPN Setup
|
|
DDNS
|
|
WOL
|
|
Host Scan
|
Traffic
|
Connection Control
|
|
Wired Port Setup
|
Management
|
System Log
|
|
Admin Setup
|
|
Firmware Upgrade
|
|
System Time
|
|
Configuration backup/restore
|
- Công nghệ Hàn Quốc, lắp ráp tại Trung Quốc.