Chi tiết:
150Mbps Wireless Router 3G TOTOLINK N3GR
- Router Wireless hỗ trợ USB 3G.
- 1 cổng USB hỗ trợ kết nối internet bằng USB 3G và phát lại qua WiFi và các cổng LAN.
- 1 WAN port (10/100Mbps) cho cáp quang FTTH hoặc Cable modem (truyền hình cáp)
- 4 LAN port (10/100Mbps) tự động nhận cáp thẳng, cáp chéo
- Hỗ trợ 3G backup (Tự chuyển sang chế độ 3G nếu mất kết nối internet cáp quang) (firmware upgrade)
- Hỗ trợ WIFI chuẩn B,G,N. Tốc độ đạt đến 150Mbps
- Công suất cực lớn 100mW với 01 Anten độ lợi cao 1x5dBi
- Hỗ trợ 3 SSID (tương đương 3 Access point)
- Hỗ trợ nhiều chuẩn bảo mật 64/128-bit WEP, WPA/WPA2
- Hỗ trợ WPS (Wi-Fi Protected Setup) with one-click button
- Cho phép 15 thiết bị không dây kết nối cùng lúc
- Chức năng WMM cho phép truyền tải nội dung Video HD không dây; Ứng dụng kết nối IP Camera wireless
- Chức năng mở rộng vùng phủ sóng với nhiều cách khác nhau: Wireless WAN, Bridge, Repeater,WDS. Dễ dàng thu sóng và phát lại từ bất kỳ nguồn nào; Thích hợp cho nhà cao tầng, biệt thự, khách sạn,..không thể kéo dây.
- Hỗ trợ Port forwarding, DMZ, DHCP Server, DynDNS, NO-IP
- Hỗ trợ IP, URL, Port, MAC filter
- Tỏa rất ít nhiệt khi hoạt động, khả năng làm việc liên tục không bị treo.
Features:
- Complies with IEEE 802.11n and IEEE 802.11g/b standards for 2.4GHz Wireless LAN.
- Up to 150Mbps data rate for Wi-Fi network.
- Supports PPPoE, Dynamic IP and static IP broadband functions.
- Provides 64/128-bit WEP, WPA/WPA2 and 802.1x encryption.
- Connects to secure network easily and fast using WPS.
- Multi-SSID allows user to create multiple LANs according to their needs.
- WDS mode makes it simple for WLAN expansion.
- The IP, MAC and URL filtering makes access and time control more flexibly.
- Supports WMM for improved audio and video streaming.
- Repeater function allows more PCs to surf Internet.
- Easy to install and configure.
Specifications:
Hardware
|
|
Interface
|
- 4*10//100Mbps LAN Ports
|
- 1*10/100Mbps WAN Port
|
- 1*USB 2.0 port
|
Power Supply
|
- 9V DC/0.8A
|
Button
|
- Reset Button
|
LED Indicators
|
- 1*Power, 1*CPU, 1*Wireless, 1*WAN, 4*LAN, 1*3G
|
Dimensions
|
- 133mm x 96.7mm x 24.2mm (L x W x H )
|
Antenna
|
- 1*5dBi detachable antenna
|
Environment
|
- Operating Temperature: 0℃~40℃(32℉~104℉)
|
- Storage Temperature: -40~70℃(-40℉~158℉)
|
- Operating Humidity: 10%~90% non-condensing
|
- Storage Humidity: 5%~95% non-condensing
|
Wireless
|
|
Standards
|
- IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
|
RF Frequency
|
- 2.4~2.4835GHz
|
Data Rate
|
- 802.11n: up to 150Mbps
|
- 802.11g: up to 54Mbps (dynamic)
|
- 802.11b: up to11Mbps (dynamic)
|
Wireless Security
|
- 64/128-bit WEP, WPA/WPA2 (AES/TKIP)
|
Output Power
|
- 20dBm (Max.)
|
Channels
|
- 1-11 (North America), 1-13 (General Europe), 1-14 (Japan)
|
Modulation Type
|
- DBPSK, DQPSK, CCK and OFDM (BPSK,QPSK,16-QAM/ 64-QAM)
|
Reception Sensitivity
|
- 135M: -65 dBm@10% PER
|
- 54M: -68 dBm@10% PER
|
- 11M: -85 dBm@8% PER
|
- 6M: -88 dBm@10% PER
|
- 1M: -90 dBm@8% PER
|
Software
|
|
Internet Setting
|
- WAN: Dynamic IP/Static IP/PPPoE/3G
|
- LAN
|
- DHCP Clients
|
- Advanced Routing
|
- QoS
|
Wireless
|
- Wireless Basic Settings
|
- Security
|
- WDS
|
- WPS
|
- WDS: Repeater/Bridge mode
|
- Station List
|
Firewall
|
- MAC/IP/Port Filtering
|
- Port Forwarding
|
- DMZ
|
- System Security
|
- Content Filtering
|
Management
|
- Administrator Settings
|
- NTP
|
- DDNS
|
- Upgrade Firmware
|
- Settings Management
|
- Công nghệ Hàn Quốc, lắp ráp tại Trung Quốc.